藍染
あいぞめ「LAM NHIỄM」
Sự nhuộm màu chàm; vật được nhuộm màu chàm

藍染 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藍染
藍染め あいぞめ
màu chàm
藍染屋 あいぞめや
tiệm nhuộm chàm
藍染芝生茸 あいぞめしばふたけ アイゾメシバフタケ
nấm Psilocybe subcaerulipes
藍染め付け あいそめつけ
indigo-colored ceramics, indigo-patterned cloth
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
藍に染める あいにそめる
nhuộm thành màu xanh chàm
藍 あい アイ らん
màu chàm
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)