藍染め
あいぞめ「LAM NHIỄM」
☆ Danh từ
Màu chàm

藍染め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藍染め
藍染め付け あいそめつけ
indigo-colored ceramics, indigo-patterned cloth
藍染 あいぞめ
sự nhuộm màu chàm; vật được nhuộm màu chàm
藍に染める あいにそめる
nhuộm thành màu xanh chàm
藍染屋 あいぞめや
tiệm nhuộm chàm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
藍染芝生茸 あいぞめしばふたけ アイゾメシバフタケ
nấm Psilocybe subcaerulipes
染め そめ
sự nhuộm
藍 あい アイ らん
màu chàm