Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藍色 あいいろ
màu xanh chàm; màu chàm; chàm
濃藍色 のうらんしょく
màu xanh đậm
青藍色 せいらんしょく あおあいいろ
xám xịt
藍紫色 らんししょく
màu chàm tím
藍色細菌 あいいろさいきん
vi khuẩn lam
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng