Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍霄
霄漢 しょうかん
bầu trời
霄壌 しょうじょう
thiên đàng và trái đất
凌霄 りょうしょう
Chinese trumpet creeper (Campsis grandiflora)
凌霄花 のうぜんかずら りょうしょうか ノウゼンカズラ
Hoa loa kèn.
藍 あい アイ らん
màu chàm
凌霄葉蓮 のうぜんはれん ノウゼンハレン
nasturtium (species of Indian cress, Tropaeolum majus)
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)