Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西藏 せいぞう チベット
Tây Tạng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây