Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓠 ひさご ひさこ ひさ ふくべ ひょう
Lagenaria siceraria var. gourda (variety of bottle gourd), gourd (container) made from its fruit
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được