Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井丙午
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
丙午 ひのえうま へいご
năm Bính Ngọ.
丙 へい ひのえ
Bính (can chi)
丙夜 へいや
canh 3
丙辰 ひのえたつ へいしん
53rd of the sexagenary cycle
丙寅 ひのえとら へいいん
third of the sexagenary cycle
丙種 へいしゅ ひのえしゅ
hạng C; hạng ba; hạng thứ ba trong bảng phân loại binh lính
丙戌 ひのえいぬ へいじゅつ
twenty-third of the sexagenary cycle