Các từ liên quan tới 藤井千夏 (声優)
夏藤 なつふじ ナツフジ
Milettia japonica (species of flowering plant)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
夏 か げ なつ
hạ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
千千に ちじに
trong những mảnh