Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井斉成会有鄰館
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
斉 せい
Qi (kingdom in China during the Spring and Autumn Period and the Period of the Warring States), Ch'i
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
学生会館 がくせいかいかん
Một cơ sở nằm trong một cơ sở giáo dục như trường đại học. Là cơ sở cho các hoạt động ngoại khóa của sinh viên, bao gồm các phòng câu lạc bộ