Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
藤の花 ふじのはな
Hoa Tử Đằng
梨 なし
quả lê
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại