Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井浩明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
高天井照明用アクセサリー たかてんじょうしょうめいようアクセサリー
phụ kiện chiếu sáng trần cao
高天井照明本体 たかてんじょうしょうめいほんたい
thân đèn chiếu sáng trần cao