Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤井深造
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
造詣深い ぞうけいふかい ぞうけいぶかい
scholarly, learned
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造詣の奥深さ ぞうけいのおくぶかさ ぞうけいのおくふかさ
kiến thức sâu
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
井 い せい
cái giếng
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara