Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏藤 なつふじ ナツフジ
Milettia japonica (species of flowering plant)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
夏 か げ なつ
hạ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
井 い せい
cái giếng
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè