Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
央 おう
chính giữa, trung tâm
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
井 い せい
cái giếng
震央 しんおう
tâm động đất.
年央 ねんおう
giữa năm