Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
井 い せい
cái giếng
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói