Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水源地 すいげんち
vùng đầu nguồn
水源 すいげん
nguồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
震源地 しんげんち
chấn tâm
策源地 さくげんち
địa bàn chiến lược
水資源 みずしげん
tài nguyên nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)