Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
珊瑚 さんご サンゴ
san hô
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
赤珊瑚 あかさんご アカサンゴ
san hô đỏ
珊瑚蛇 さんごへび サンゴヘビ
rắn san hô
脳珊瑚 のうさんご
đánh vỡ đầu san hô
珊瑚海 さんごかい さんごうみ
biển san hô
珊瑚樹 さんごじゅ
cây kim ngân hoa ngọt
珊瑚礁 さんごしょう サンゴしょう
bãi san hô