Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房中 ぼうちゅう
bên trong một phòng
中宮 ちゅうぐう
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
宮中 きゅうちゅう
nội điện
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
房中術 ぼうちゅうじゅつ
nghệ thuật làm tình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中原 ちゅうげん
trung nguyên.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.