房中術
ぼうちゅうじゅつ「PHÒNG TRUNG THUẬT」
☆ Danh từ
Nghệ thuật làm tình

房中術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 房中術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
房術 ぼうじゅつ
ability in the bedroom, art of lovemaking
房中 ぼうちゅう
bên trong một phòng
術中 じゅっちゅう
một mánh khóe
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心房中隔 しんぼうちゅうかく
vách tâm nhĩ
術中期 じゅっちゅーき
giai đoạn trong phẫu thuật
術中死 じゅっちゅうし
tử vong trong khi phẫu thuật