Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原宇比良古
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
比良八講 ひらはっこう
pháp hội ở núi Hira (pháp hội được tổ chức hàng năm vào ngày 26 tháng 3 của hồ Biwa)
比良八荒 ひらはっこう
bát hoang Hira (một hiện tượng tự nhiên xảy ra vào cuối tháng Ba hàng năm, khi gió lạnh từ dãy núi Hira thổi mạnh, báo hiệu sự đến của mùa xuân thực sự ở vùng hồ Biwa)
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
宇宙原理 うちゅうげんり
nguyên lý vũ trụ
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp