Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原宇比良古
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
比良八荒 ひらはっこう
cold wind blowing at Lake Biwa around the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
比良八講 ひらはっこう
Buddhist service centred around the Lotus Sutra held over four days in Shiga Prefecture, starting from the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
宇宙原理 うちゅうげんり
nguyên lý vũ trụ