Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古き良き日々 ふるきよきにちにち
những ngày tốt đẹp
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
良き よき
tốt
古き ふるき
cũ, cổ
良き手本 よきてほん
ví dụ tốt, mẫu tốt
聞き良い ききよい
thú vị để nghe
履き古し はきふるし
sự cũ rách
生きが良い いきがよい イキがよい
fresh (e.g. fish)