Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原実家
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
実務家 じつむか
người với một cái đầu cho doanh nghiệp
実際家 じっさいか じっさいいえ
người thực tế
実践家 じっせんか
practical person, man of action, doer