Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原山
山藤 やまふじ ヤマフジ
Wisteria brachybotrys (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
山原 やんばる
mountain areas of Kunigami County in Northern Okinawa
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原氏の出 ふじわらしのしゅつ
(của) sự xuống fujiwara