Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原拓海
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
藤海鼠 ふじなまこ フジナマコ
hải sâm lưng màu nâu xám nhạt với hai hàng đốm nâu thuộc họ Holothuria atra (hải sâm đen)
海原 うなばら
Đại dương; biển sâu; đáy biển
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)