Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原正彦
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
彦 ひこ
boy
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
藤原氏の出 ふじわらしのしゅつ
(của) sự xuống fujiwara