Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原生子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
原生 げんせい
nguyên sinh
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原子 げんし
nguyên tử
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.