Các từ liên quan tới 藤原祐寛 (絵仏師)
絵師 えし
Họa sĩ
仏師 ぶっし
tín đồ phật giáo vẽ hình nhà sản xuất
仏教絵画 ぶっきょうかいが
tranh Phật giáo
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)