Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原資仲
藤原仲麻呂の乱 ふじわらのなかまろのらん
biến loạn Fujiwara no Nakamaro còn được gọi là biến loạn Emi
原資 げんし
vốn; người đứng đầu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
分割原資 ぶんかつげんし
nguồn vốn phân chia