Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原長方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc
長方体 ちょうほうたい
Hình hộp.
長方形 ちょうほうけい
hình chữ nhật
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.