Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤子スタジオ
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
アートスタジオ アート・スタジオ
art studio
ヌードスタジオ ヌード・スタジオ
nude studio
サテライトスタジオ サテライト・スタジオ
satellite studio
テレビスタジオ テレビ・スタジオ
trường quay; trường quay truyền hình
フォトスタジオ フォト・スタジオ
phòng chụp ảnh; studio chụp ảnh
アレカやし アレカ椰子
cây cau