Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
二等賞 にとうしょう
Giải nhì.
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
二強雄蕊 にきょうゆうずい
didynamous stamen
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.