Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美徳 びとく
hiền đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
謙譲の美徳 けんじょうのびとく
vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
寺 てら じ
chùa
徳 とく
đạo đức
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ