Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
志 こころざし
lòng biết ơn
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)