Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤山寛美
山藤 やまふじ ヤマフジ
Wisteria brachybotrys (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
寛 ゆた かん
lenient, gentle
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)