Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.