Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤本憲司
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本国憲法 にほんこくけんぽう にっぽんこくけんぽう
Hiến pháp Nhật Bản (được ban hành vào ngày 3 tháng 11 năm 1946 (tức năm Chiêu Hòa thứ 21) và được thực thi từ ngày 3 tháng 5 năm 1947)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)