Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
タレント
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.