Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤村明世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
文明世界 ぶんめいせかい
khai hóa thế giới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
世界四大文明 せかいよんだいぶんめい
4 nền văn minh lớn của thế giới