Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤森成吉
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森 もり
rừng, rừng rậm
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
森薊 もりあざみ モリアザミ
Cirsium dipsacolepis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)