Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
森 もり
rừng, rừng rậm
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
出穂 しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt