Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出穂
しゅっすい しゅつほ
sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt
出穂期 しゅっすいき しゅつほき
làm nảy mầm mùa ((của) những cái tai (của) hạt)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
「XUẤT TUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích