出穂
しゅっすい しゅつほ「XUẤT TUỆ」
☆ Danh từ
Sự xuất hiện (của) những cái tai (của) hạt

出穂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出穂
出穂期 しゅっすいき しゅつほき
làm nảy mầm mùa ((của) những cái tai (của) hạt)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
蔓穂 つるぼ ツルボ
Scilla scilloides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)