Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤沢里菜
野沢菜 のざわな ノザワナ
Tên một loại rau họ dưa, thường dùng làm dưa muối
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
里 さと り
lý
沢 さわ
đầm nước
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)