Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤沢長達
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
成長と発達 せーちょーとはったつ
sự tăng trưởng và phát triển
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
沢 さわ
đầm nước
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
達 たち だち ダチ
những
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara