Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇飛 ゆうひ いさむひ
cú nhảy xa
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
勇進 ゆうしん いさむすすむ
dũng cảm tiến về phía trước