藤田スケール
ふじたスケール
☆ Danh từ
Thang độ Fujita

藤田スケール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藤田スケール
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
dụng cụ đo; thước đo; cân có vạch đo, quy mô.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
Karnofskyスケール Karnofskyスケール
Karnofsky Perfor-mance Status
グレースケール グレー・スケール
Thước Xám
カラースケール カラー・スケール
color scale