Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
審判員 しんぱんいん しんばんいん
(thể dục,thể thao, pháp lý) trọng tài
審判委員 しんぱんいいん
năm thẩm phán
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử