Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục
上り藤 のぼりふじ
chó sói, lupin
昇り藤 のぼりふじ
hoa tử đằng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
ジャカード織り ジャカードおり
máy Jacquard (là một thiết bị được lắp vào khung cửi giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng dệt may với các hoa văn phức tạp như thổ cẩm, gấm hoa và matelassé)
織り糸 おりいと
sợi (để dệt vải)