Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上り藤
のぼりふじ
chó sói, lupin
昇り藤 のぼりふじ
hoa tử đằng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上り のぼり
sự leo lên; sự tăng lên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤黄 とうおう
gamboge (một loại nghệ tây có sắc tố màu vàng đậm một phần trong suốt đến vàng mù tạt)
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
「THƯỢNG ĐẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích