Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤青雲龍輝
青龍 せいりゅう せいりょう しょうりょう
Thanh Long (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
雲龍型 うんりゅうがた
lễ trao nhẫn của nhà vô địch lớn theo phong cách unryu
青雲 せいうん
mây xanh.
青蔓藤 あおつづらふじ
san hô nữ hoàng (Cocculus orbiculatus)
青雲の志 せいうんのこころざし
tham vọng cao (cao ngất)
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
龍 りゅう
con rồng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía