雲龍型
うんりゅうがた「VÂN LONG HÌNH」
☆ Danh từ
Lễ trao nhẫn của nhà vô địch lớn theo phong cách unryu
雲龍型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲龍型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
雲型定規 くもがたじょうぎ うんけいじょうぎ
thước cong
龍 りゅう
con rồng
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
đế quốc mặc áo choàng
牙龍 がりゅう
dragon's fang